Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
take form


verb
develop into a distinctive entity (Freq. 5)
- our plans began to take shape
Syn:
form, take shape, spring
Derivationally related forms:
formation (for: form)
Hypernyms:
become
Hyponyms:
regenerate
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.